Toeic : (Record no. 2236)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00801nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19056
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number T57O
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Toeic :
Remainder of title Official test-preparation guide: Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp Quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Arbogast Bo . ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 378 tr. ;
Dimensions 20 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Official test
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term preparation guide
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toeic
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Ngọc Phương Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Arbogast, Bo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   428 T57O 000010342 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00 3 428 T57O 000010343 08/11/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn 08/11/2024