Listen In Book 1 : (Record no. 2222)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00819nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 19035
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221742.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number N92D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nunan, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Listen In Book 1 :
Remainder of title Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng anh /
Statement of responsibility, etc. Nunan David; Hồng Đức
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Second edition
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Listen in book 1
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nói
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát âm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Đức
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   428 N92D 000013562 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00 1 428 N92D 000013563 15/07/2024 13/09/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00 1 428 N92D 000010074 09/08/2024 27/04/2022 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   428 N92D 000010075 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách ngoại văn