Big step Toeic 1 : (Record no. 2200)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18987 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 138.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | K5601S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Soyeong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Big step Toeic 1 : |
Remainder of title | 3 step to conquer the new Toeic test / |
Statement of responsibility, etc. | Kim Soyeong, Park Won; Lê Huy Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 324 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các câu hỏi đề thi Toeic thực tế được tổ chức hàng tháng, tập trung trình bày những nội dung trọng tâm, truyền đạt theo sơ đồ để vận dụng vào học tập và không học theo cách thuộc lòng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luyện thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toeic |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Park, Won |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Lâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 138000.00 | 6 | 428 K5601S | 000013126 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 23/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 138000.00 | 4 | 428 K5601S | 000010161 | 05/11/2024 | 25/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |