English grammar in use : (Record no. 2199)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00706nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18985 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | M951R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Murphy, Raymond |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | English grammar in use : |
Remainder of title | Aself-study reference and pratice book for intermediate students of English With Answers. |
Number of part/section of a work | Third Edition / |
Statement of responsibility, etc. | Murphy Raymond |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge University Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr. ; |
Dimensions | 26 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Aself-study reference |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | English grammar |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 5 | 428 M951R | 000012961 | 31/07/2024 | 17/06/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 3 | 428 M951R | 000010048 | 09/08/2024 | 10/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 428 M951R | 000010049 | 09/08/2024 | 01/12/2020 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |