Mạo từ tiếng anh : (Record no. 2196)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00867nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18978
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number B4592R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Berry, Roger
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mạo từ tiếng anh :
Remainder of title Articles /
Statement of responsibility, etc. Berry Roger; Nguyễn Thành Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Collins Cobuild english guides
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các dạng của mạo từ. Mạo từ và danh từ. Cách dùng mạo từ. Các mạo từ và các danh từ riêng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạo từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00 3 428 B4592R 000012941 25/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/05/2025 25/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   428 B4592R 000010327 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   428 B4592R 000010328 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập