Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin : (Record no. 2188)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00758nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18955
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428.002
Item number T32C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thạc, Bình Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin :
Remainder of title English For It& Computer Users /
Statement of responsibility, etc. Thạc Bình Cường, Hồ Xuân Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 29 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Xuân Ngọc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   428.002 T32C 000016381 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   428.002 T32C 000016412 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   428.002 T32C 000016413 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00 1 428.002 T32C 000016414 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 62000.00 1 428.002 T32C 000010495 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/12/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 62000.00 1 428.002 T32C 000010493 09/08/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/09/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 62000.00 1 428.002 T32C 000010494 07/01/2025 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/12/2024