Từ điển thành ngữ Anh Việt / (Record no. 2182)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18925
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 255.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 423.959
Item number T7364H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thu Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển thành ngữ Anh Việt /
Statement of responsibility, etc. Lã Thành, Trịnh Thu Hương, Trung Dũng
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Dictionary of English - Vietnamese Idioms
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1278 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu và giải thích ngữ nghĩa các thành ngữ tiếng Anh kèm theo các ví dụ về cách dùng và ngữ cảnh sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thu Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 255000.00   423.959 T7364H 000018846 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 255000.00 2 423.959 T7364H 000018885 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/04/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 255000.00   423.959 T7364H 000010569 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 255000.00   423.959 T7364H 000010570 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập