Oxford Advanced Learner's Dictionnary of Current English / (Record no. 2178)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00803nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18919 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 xxu||||| |||||||||||eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 423 |
Item number | Ox22A |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Oxford Advanced Learner's Dictionnary of Current English / |
Statement of responsibility, etc. | Hornby A. S ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đà Nẵng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Computing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Oxford |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ashby, Michael |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mclntosh, Colin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Turnbull, Joanna |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wehmeier, Sally |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 423 Ox22A | 000010363 | 09/08/2024 | 05/06/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |