Sinh hoạt trong cung đình Trung Quốc / (Record no. 2162)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01173nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18882
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134314.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390.0951
Item number Si649H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sinh hoạt trong cung đình Trung Quốc /
Statement of responsibility, etc. Lý Nham Linh, ... [ và những người khác]; Người dịch: Nguyễn Tiến Đoàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 579 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguyên lai tôn hiệu hoàng đế, chính thể quân chủ cổ đại, lễ chế cung đình, tập tục sinh hoạt trong cung đình, tang lễ và chế độ lăng tẩm đế vương.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghi lễ cung đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong tục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời đại phong kiến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung Quốc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Phong tục, nghi thức và văn hóa dân gian
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàn, Quang Trạch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, An Hậu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cố, Hạo Đinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Nham Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Đoàn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   390.0951 Si649H 000020510 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   390.0951 Si649H 000020460 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00 1 390.0951 Si649H 000009778 24/10/2024 12/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   390.0951 Si649H 000009779 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   390.0951 Si649H 000009780 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập