Truyền hình số có nén và Multimedia / (Record no. 2160)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18877 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 384.55 |
Item number | N4994S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Sách |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyền hình số có nén và Multimedia / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Sách |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Digital Compressed Television and Multimedia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở về truyền hình tương tự. Video và Audio số. Phân phối tín hiệu BIT - nối tiếp và ghép kênh dữ liệu. Nén tín hiệu Video và Audio số. Truyền hình Multimedia. Truyền hình số có độ phân giải cao (HDTV) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Multimedia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nén |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền hình số |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54000.00 | 384.55 N4994S | 000018007 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54000.00 | 384.55 N4994S | 000018008 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54000.00 | 384.55 N4994S | 000015951 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |