Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video / (Record no. 2159)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18876 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 384.55 |
Item number | D6496T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quang Trung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hỏng và sửa chữa đầu máy Video / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Quang Trung, Quang Thành |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 209 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cấu tạo đầu máy Video;Ghi từ tính, nguyên lý hoạt động, định kì bảo dưỡng, nguyên tắc tìm hỏng và sửa chữa, lưu đồ tìm hỏng và dụng cụ tìm hỏng đầu máy Video |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu máy video |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sửa chữa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 384.55 D6496T | 000015579 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 384.55 D6496T | 000018052 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |