Lạm phát và tác động của lạm phát tới doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam : (Record no. 2151)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01305nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18864
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.09
Item number L16P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lạm phát và tác động của lạm phát tới doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam :
Remainder of title Trường hợp các doanh nghiệp xuất khẩu giày da và dệt may /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Quy ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề cơ bản về lạm phát, ảnh hưởng của lạm phát đến hoạt động xuất khẩu. Phân tích ảnh hưởng của lạm phát tới hoạt động kinh doanh xuất khẩu của các doanh nghiệp giày da và dệt may của Việt Nam. Các giải pháp kiềm chế lạm phát nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh xuất khẩu mặt hàng giày da và dệt may của Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạm phát
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Quy
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00 2 382.09 L16P 000003374 15/07/2024 14/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   382.09 L16P 000003526 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   382.09 L16P 000003527 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   382.09 L16P 000003528 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập