Hệ thống thương mại thế giới : (Record no. 2138)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18844
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Item number J169J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jackson, John H.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống thương mại thế giới :
Remainder of title Luật và chính sách về các quan hệ kinh tế quốc tế /
Statement of responsibility, etc. John H. Jacson; Phạm Viêm Phương, Huỳnh Văn Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khảo sát các qui tắc chi phối hoạt động thương mại quốc tế. Trình bày những lý luận làm nền tảng cho hệ thống luật lệ của GATT và WTO;những bất hợp lý và bế tắc mà WTO phải giải quyết để đảm bảo sự công bằng, bình đẳng cho các bên tham gia vào thương mại quốc tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Viêm Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   382 J169J 000011642 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   382 J169J 000011715 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00 1 382 J169J 000011716 27/11/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   382 J169J 000011869 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   382 J169J 000006126 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập