Em phải đến Harvard học kinh tế : (Record no. 2112)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01548nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18784 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.11 |
Item number | L9789H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Vệ Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Em phải đến Harvard học kinh tế : |
Remainder of title | Chi tiết về cách bồi dưỡng và phương pháp học tập. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ, Thụy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 543 tr. ; |
Dimensions | 25 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số kinh nghiệm và cũng là phương pháp giáo dục con học giỏi, phát triển tố chất toàn diện của gia đình Lưu Vệ Hoa (mẹ Lưu Diệc Đình): giáo dục từ khi bắt đầu 0 tuổi, chú trọng phát triển trí lực thời kỳ 3-6 tuổi, bồi dưỡng thói quen học tập, rèn luyện tác phong độc lập làm bài, tăng cường mối liên hệ với con... kết hợp với những yếu tố giáo dục của nhà trường và sự nỗ lực của bản thân đã giúp Lưu Diệc Đình được tuyển thẳng vào đại học Harvard cũng như 4 trường đại học danh tiếng khác ở Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp giáo dục |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thụy Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Hân Vũ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 2 | 370.11 L9789H | 000020309 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 10/10/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 2 | 370.11 L9789H | 000019435 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 01/11/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 370.11 L9789H | 000009944 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 370.11 L9789H | 000009945 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |