Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục / (Record no. 2110)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00915nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18778 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151300.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370 |
Item number | D238H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Minh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Minh Hải, Minh Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày quá trình hình thành, phát triển và nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục. Giới thiệu những bài viết, bài nói, tác phẩm của Hồ Chí Minh về giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Tiến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 35000.00 | 370 D238H | 000018989 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 35000.00 | 370 D238H | 000018992 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 35000.00 | 370 D238H | 000018993 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 35000.00 | 370 D238H | 000018994 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |