Kĩ thuật môi trường / (Record no. 2100)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18757
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221738.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.73
Item number T1561Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng, Văn Đoàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kĩ thuật môi trường /
Statement of responsibility, etc. Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm cơ bản về sinh thái học và bảo vệ môi trường. Vấn đề ô nhiễm không khí, nước, đất và phương pháp bảo vệ. Giới thiệu một số loại ô nhiễm khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Không khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Hạ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12500.00   363.73 T1561Đ 000012636 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12500.00   363.73 T1561Đ 000013826 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 12500.00   363.73 T1561Đ 000021544 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập