Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường / (Record no. 2094)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01094nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18750 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.7 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Hòe |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề chung về phản biện xã hội. Phương pháp tiến hành phản biện xã hội về bảo vệ môi trường và thiên nhiên. Thực trạng về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Việt Nam, những kinh nghiệm thực tiễn của Vacne. Một số phương pháp khoa học đặc thù của phản biện xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo vệ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên nhiên |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 363.7 N4994H | 000009829 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 363.7 N4994H | 000009830 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |