Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên và các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp (Record no. 2093)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01116nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18748 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 363.44 |
Item number | T1311L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên và các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 327 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tài liệu lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số khái niệm, đặc trưng, nguyên nhân và tác hại của tệ nạn mại dâm. Những chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về công tác phòng chống tệ nạn mại dâm. Một số hoạt động cụ thể trong công tác phòng chống tệ nạn mại dâm ở cở sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đoàn viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng chống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tệ nạn mại dâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh niên |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363.44 T1311L | 000011711 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363.44 T1311L | 000011712 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363.44 T1311L | 000011713 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 363.44 T1311L | 000011714 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |