Public Finance : (Record no. 2084)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00841nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18726 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s1996 xxu||||| |||||||||||eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 336 |
Item number | H9973D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hyman, David N. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Public Finance : |
Remainder of title | A Contemporary Application Of Theory To Policy / |
Statement of responsibility, etc. | David N. Hyman |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Fifth edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Florida : |
Name of publisher, distributor, etc. | Harcourt brace college publishers, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 623 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về tài chính công. Các công cụ của tài chính công. Phân tích tính cấp thiết của tài chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 336 H9973D | 000013709 | 13/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 336 H9973D | 000010144 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |