Bước đầu tìm hiểu pháp luật thương mại Mỹ / (Record no. 2068)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01170nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18692 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.73 |
Item number | D238U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Trí Úc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bước đầu tìm hiểu pháp luật thương mại Mỹ / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Trí Úc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện nghiên cứu nhà nước và pháp luật |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái quát về một số vấn đề cơ bản của hệ thống pháp luật và đời sống pháp lý Hoa Kỳ có liên quan trực tiếp và gián tiếp đến hoạt động thương mại. Pháp luật chung về hợp đồng, chính sách và pháp luật về xuất nhập khẩu của Mỹ. Quan hệ thương mại Việt - Mỹ, tình hình và triển vọng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại Mỹ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 346.73 D238U | 000011479 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |