Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về nhà ở và đất đai / (Record no. 2064)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01116nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18674
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 170.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number L46H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về nhà ở và đất đai /
Statement of responsibility, etc. Lê Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1455 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những qui định chung, quyền của nhà nước đối với đất đai và quản lý nhà nước về đất đai, chế độ sử dụng các loại đất, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, thủ tục hành chính, thanh tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật về đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà ở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 170000.00 1 346.597 L46H 000011717 29/05/2025 15/04/2025 15/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập