Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành / (Record no. 2063)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01005nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18671
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 71.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number L9609D
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành /
Statement of responsibility, etc. Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 675 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các thông tư, nghị định, chỉ thị, quyết định của chính phủ về luật doanh nghiệp cùng các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 71500.00   346.597 L9609D 000004604 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập