Hướng dẫn về trình tự , thủ tục và ngành nghề trong đăng ký kinh doanh / (Record no. 2059)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18660
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221736.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597
Item number H928D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn về trình tự , thủ tục và ngành nghề trong đăng ký kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương và trung tâm thông tin doanh nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thông tư liên tịch, công văn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn ngành nghề kinh doanh sử dụng trong đăng ký kinh doanh, danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh, trình tự, thủ tục đăng ký kinh doanh đối với các doanh nghiệp kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách hỏi đáp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   346.597 H928D 000006246 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập