Thiết kế và chế tạo bộ phận thân dao tiện ngoài ghép thanh thép gió và đồ gá dùng gá thân dao tiện khi tiện lỗ trên máy tiện T18A và BASIC 180 SUPER / (Record no. 205)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11982 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151225.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 191127s2019 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Tỉnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế và chế tạo bộ phận thân dao tiện ngoài ghép thanh thép gió và đồ gá dùng gá thân dao tiện khi tiện lỗ trên máy tiện T18A và BASIC 180 SUPER / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Tỉnh, Lưu Quang Bảo ; Người hướng dẫn : Đỗ Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 57 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ Thân dao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồ gá dùng gá thân giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy tiện T18A và BASIC 180 SUPER |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế và chế tạo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Quang Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Anh Tuấn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 L46T | 000020742 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |