Những văn bản hướng dẫn mới về đất đai, nhà ở và xây dựng / (Record no. 2046)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01015nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18638 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 280.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.597 |
Item number | K5601D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những văn bản hướng dẫn mới về đất đai, nhà ở và xây dựng / |
Statement of responsibility, etc. | Kim Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 930 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các văn bản mới nhất của Chính phủ và các Bộ Tài nguyên và môi trường, Bộ Tài chính, Bộ Xây dựng, ban hành chính sách pháp luật hướng dẫn thi hành Luật đất đai, quản lý sử dụng nhà ở, Luật xây dựng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp quy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 280000.00 | 346.597 K5601D | 000021452 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |