Mưu lược cạnh tranh thương mại / (Record no. 2040)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18622
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221735.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s1998 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339.5
Item number H11Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Bội Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mưu lược cạnh tranh thương mại /
Statement of responsibility, etc. Hà Bội Đức, Lê Văn Thanh, Thùy Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 884 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một trăm thuật cạnh tranh thương mại quốc tế, những bí quyết của các nhà doanh nghiệp để dành được thắng lợi trong cạnh tranh thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thùy Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 80000.00   339.5 H11Đ 000001978 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập