Các quy định mới nhất về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thủ tục hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, quản lý thu BHXH, BHYT định mức biên chế các cơ sở y tế / (Record no. 2036)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01002nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18607 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 296.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 344.597 |
Item number | C1131Q |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các quy định mới nhất về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thủ tục hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, quản lý thu BHXH, BHYT định mức biên chế các cơ sở y tế / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Lao động - thương binh và Xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 760 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo hiểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo hiểm xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bảo hiểm y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 296000.00 | 344.597 C1131Q | 000011924 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 296000.00 | 344.597 C1131Q | 000011925 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |