Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành (Record no. 2034)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18602
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221735.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.597
Item number L9609G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu Luật Giáo dục với những qui định chung và qui định cụ thể về hệ thống giáo dục quốc dân, nhà trường và cơ sở giáo dục khác, các qui định liên quan đến nhà giáo, người học, trách nhiệm của nhà trường, gia đình và xã hội, quản lý nhà nước về giáo dục, điều khoản thi hành cùng một số văn bản hướng dẫn thi hành theo Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 35000.00   344.597 L9609G 000011612 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập