Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy mài CNC mô hình sử dụng trong dạy học tại Trường ĐHKTKTCN / (Record no. 203)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 11979
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151225.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 191127s2019 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number L46P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy mài CNC mô hình sử dụng trong dạy học tại Trường ĐHKTKTCN /
Statement of responsibility, etc. Lê Tiến Phúc ... [và những người khác] ; Người hướng dẫn : Dương Hải Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72 tr. ;
Dimensions 30 cm
Other physical details hình, bảng biểu;
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ kỹ thuật cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy mà CNC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tiến Phúc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Thuận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Hải Nam
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đề án, luận văn
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 L46P 000020746 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án