Thủ tục kiện và giải quyết các vụ án lao động / (Record no. 2029)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01123nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18582 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 24.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 344.597 |
Item number | P491B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Công Bảy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thủ tục kiện và giải quyết các vụ án lao động / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Công Bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu và hướng dẫn thủ tục kiện và giải quyết các vụ án lao động, có giải thích trên cơ sở quan điểm khoa học pháp lý, ví dụ minh hoạ và so sánh với việc giải quyết các vụ án dân sự. Phụ lục giới thiệu một số văn bản Nhà nước về thủ tục kiện và giải quyết tranh chấp lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghĩa vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quyền hạn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 24500.00 | 344.597 P491B | 000010742 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 24500.00 | 344.597 P491B | 000010743 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |