Mức lương tối thiểu chung năm 2010 và các điều chỉnh tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm mới nhất trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp : (Record no. 2027)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00977nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18575
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221735.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 295.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.597
Item number T1561B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng, Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mức lương tối thiểu chung năm 2010 và các điều chỉnh tiền lương, trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm mới nhất trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp :
Remainder of title Quy định mới nhất về tuyển dụng, đào tạo bồi dưỡng, quản lý biên chế cán bộ, công chức năm 2010 /
Statement of responsibility, etc. Tăng Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 531 tr. ;
Dimensions 19 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hiểm thất nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hiểm y tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật và pháp chế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 295000.00   344.597 T1561B 000001918 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 295000.00   344.597 T1561B 000002568 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập