Từ luật doanh nghiệp đến luật thương mại : (Record no. 2009)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18508
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 57.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.597
Item number V85T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Hưng Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ luật doanh nghiệp đến luật thương mại :
Remainder of title Cẩm nang pháp luật cho mọi nhà doanh nghiệp hiện hành /
Statement of responsibility, etc. Võ Hưng Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Từ đăng ký thành lập, tổ chức hoạt động, nộp thuế, tranh chấp kinh tế, cho đến hoạt động tín dụng, đầu tư, chuyển giao công nghệ, hợp đồng thương mại, môi trường, lao động và các quy định về hành chính và chế tài trong kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 57000.00   343.597 V85T 000011484 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 57000.00   343.597 V85T 000011485 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập