Thanh toán quốc tế : (Record no. 1998)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01060nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18461
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 126.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339.72
Item number T3293T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thanh toán quốc tế :
Remainder of title Lý thuyết, bài tập, bài giải thực hành, bài tập rèn luyện cập nhật theo UCP 600- 2006 /
Statement of responsibility, etc. Trần Hoàng Ngân ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 546 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm về hối đoái. Những điều kiện thanh toán quy định trong hợp đồng mua bán ngoại thương. Phương tiện và phương thức thanh toán quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán quốc tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Minh Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Chung Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Tuyết Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   339.72 T3293T 000005859 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   339.72 T3293T 000005860 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 126000.00   339.72 T3293T 000005861 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập