Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2008 : (Record no. 1996)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01069nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18456 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134306.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 380.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 339.4 |
Item number | K49Q |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng cục Thống kê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kết quả khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2008 : |
Remainder of title | Result Of The Survery On Household Living Standards 2008 / |
Statement of responsibility, etc. | Tổng cục Thống kê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 561 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mức sống dân cư qua kết quả điều ra mức sống hộ gia đình năm 2002 các mục nhân khẩu học, giáo duc , y tế, lao động, việc làm, thu nhập, chi tiêu cho đời sống...;Kết quả số liệu tổng hợp về điều tra mức sống hộ gia đình năm 2008 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hộ gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả điều tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mức sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 380000.00 | 339.4 K49Q | 000005862 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 380000.00 | 339.4 K49Q | 000005863 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 380000.00 | 339.4 K49Q | 000005864 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |