500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : (Record no. 1994)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18453
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339.076
Item number T11K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Đức Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô :
Remainder of title Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế /
Statement of responsibility, etc. Tạ Đức Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 500 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm và các bài tập được trình bày thứ tự theo nội dung môn học kinh tế học vĩ mô
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho các trường Đại học cao đẳng khối kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu hỏi trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học vĩ mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 35000.00 2 339.076 T11K 000011937 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 35000.00   339.076 T11K 000006143 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 35000.00   339.076 T11K 000006101 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập