Áp dụng Kaizen cho các doanh nghiệp làng nghề Việt Nam / (Record no. 19926)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01108nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250429125006.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250428s2023 vm ||||| |||||||||0|vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044810263 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658 |
Chỉ số Cutter | B8681T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Anh Tuấn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Áp dụng Kaizen cho các doanh nghiệp làng nghề Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Anh Tuấn, Vũ Hoàng Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Công thương, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 283 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 15 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày khái quát về Kaizen và các doanh nghiệp làng nghề; tư duy thực tiễn áp dụng Kaizen cho doanh nghiệp làng nghề; điển hình áp dụng Kaizen và một số ví dụ thực hành áp dụng Kaizen tại doanh nghiệp làng nghề | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Doanh nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Làng nghề |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Vũ, Hoàng Nam |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=96e32e43143a0fd97b766fc9d4693d74 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658 B8681T | 000038759 | 28/04/2025 | 1 | 28/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 28/04/2025 | |
658 B8681T | 000038760 | 28/04/2025 | 2 | 28/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 28/04/2025 | |
658 B8681T | 000038761 | 28/04/2025 | 3 | 28/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 28/04/2025 |