Cẩm nang quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN / (Record no. 19924)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01490nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250426170057.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250426s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044810232 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 382.6 |
Chỉ số Cutter | D7174T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đồng, Thị Thu Thủy |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cẩm nang quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN / |
Thông tin trách nhiệm | Đồng Thị Thu Thủy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Công thương, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 250 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 209-248 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Nội dung sách giới thiệu một số câu hỏi - đáp ngắn gọn nhằm giúp cho các độc giả quan tâm đến lĩnh vực này tận dụng được cơ hội, nâng cao năng lực sản xuất, đón đầu xu hướng dịch chuyển sản xuất sang các nước. Từ đó, rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam về xuất xứ hàng hóa nội địa và phòng, chống có hiệu quả hiện tượng gian lận xuất xứ hàng hóa. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Hàng hóa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quy tắc xuất xứ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=305eba9bb5472b3fe39f02b44b671c5c |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
382.6 D7174T | 000038756 | 26/04/2025 | 1 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
382.6 D7174T | 000038757 | 26/04/2025 | 2 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
382.6 D7174T | 000038758 | 26/04/2025 | 3 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 |