Giáo trình triết học / (Record no. 19910)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01828nam a22003857a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250425152931.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250425s2022 vm ||||| |||||||||||vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045775288 |
Giá tài liệu | 69.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 107.11 |
Chỉ số Cutter | G3489T |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình triết học / |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Sĩ Quý ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Xuất bản lần thứ năm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật, |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 228 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Khái quát về triết học, triết học phương Đông, triết học phương Tây và tư tưởng triết học Việt Nam. Giới thiệu về sự ra đời của triết học Mác - Lênin; chủ nghĩa duy vật biện chứng; chủ nghĩa duy vật lịch sử; những biến đổi của thời đại và vai trò của triết học Mác - Lênin. Mối quan hệ giữa triết học và khoa học. Vai trò của khoa học, công nghệ trong sự phát triển xã hội | |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng | |
Đối tượng sử dụng | Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ đào tạo Thạc sĩ, Tiến sĩ các ngành Khoa học Tự nhiên, Công nghệ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Triết học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lý luận chính trị |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Triết học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hồ, Sĩ Quý |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Văn Đức |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lương, Đình Hải |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đoàn, Đức Hiếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Tiến Dũng |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=3c7bbad7c8ae3e6a4b6c8d0e647c2bb2 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107.11 G3489T | 000039179 | 25/04/2025 | 1 | 25/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 25/04/2025 |