Phân tích thống kê và khai phá dữ liệu / (Record no. 19905)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01408nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250426082225.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250425s2018 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 006.312 |
Chỉ số Cutter | D6496T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đỗ, Trung Tuấn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phân tích thống kê và khai phá dữ liệu / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Tuấn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 666 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
Tủ sách Khoa học | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giáo trình gồm có bảy chương, về tổng thể có thể xem mục đích của các chương đầu nhằm giới thiệu về dữ liệu và các phương pháp thống kê xử lí dữ liệu; các chương sau nhằm trình bày các phương pháp khai phá dữ liệu. Các chương đầu liên quan đến (i) dữ liệu; (ii) phương pháp xử lí dữ liệu theo thống kê; và (iii) mô hình phân tích và khai phá dữ liệu. Các chương sau liên quan đến (i) luật kết hợp; (ii) phân lớp; và (iii) phân cụm | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Phân tích thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Khai phá dữ liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=74aa274fd865f7a60bb2378d0f4a351a |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
006.312 D6496T | 000039170 | 25/04/2025 | 1 | 25/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 25/04/2025 | |
006.312 D6496T | 000039171 | 25/04/2025 | 2 | 25/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 25/04/2025 | |
006.312 D6496T | 000039200 | 25/04/2025 | 3 | 25/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 25/04/2025 |