Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. (Record no. 19893)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01260nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250426151344.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250408s2015 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049279133 |
Giá tài liệu | 68.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 512.5 |
Chỉ số Cutter | L46T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Đình Thúy |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Phần 1, |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Đại số tuyến tính / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Thúy |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 307 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi; Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày các nội dung cơ bản của toán học cao cấp về: Tập hợp, quan hệ và logic suy luận, không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương.... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Toán cao cấp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nhà kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Đại số tuyến tính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=52be98c3b95b00b2533b8b63a8c58027 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
512.5 L46T | 000038769 | 26/04/2025 | 4 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
512.5 L46T | 000038770 | 26/04/2025 | 5 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
512.5 L46T | 000038771 | 26/04/2025 | 6 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
512.5 L46T | 000038772 | 26/04/2025 | 7 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
512.5 L46T | 000039044 | 18/04/2025 | 1 | 18/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 18/04/2025 | |
512.5 L46T | 000039045 | 18/04/2025 | 2 | 18/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 18/04/2025 | |
512.5 L46T | 000039046 | 18/04/2025 | 3 | 18/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 18/04/2025 |