Giáo trình An toàn và bảo mật thông tin / (Record no. 19890)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01293nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250417165200.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250417s2021 vm ||||| |||||||||| vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047519125 |
Giá tài liệu | 161.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 005.8 |
Chỉ số Cutter | D18M |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đàm, Gia Mạnh |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình An toàn và bảo mật thông tin / |
Thông tin trách nhiệm | Đàm Gia Mạnh, Nguyễn Thị Hội |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thống kê, |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 319 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày tổng quan về an toàn và bảo mật thông tin; quy trình đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin; các kiểu tấn công và các mối đe doạ đối với an toàn và bảo mật thông tin; mã hoá thông tin; sao lưu và phục hồi thông tin; đảm bảo an toàn cho hệ thống thông tin; an toàn dữ liệu trong thương mại điện tử | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | An toàn thông tin |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Bảo mật thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn Thị Hội |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=7e800f3672fa0c3dec075fc168aab7e1 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 413 |
Ngày nhập liệu | Mai Thị Trang |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
005.8 D18M | 000038794 | 26/04/2025 | 4 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000038795 | 26/04/2025 | 5 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000038796 | 26/04/2025 | 6 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000038797 | 26/04/2025 | 7 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000038798 | 26/04/2025 | 8 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000038799 | 26/04/2025 | 9 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000038800 | 26/04/2025 | 10 | 26/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
005.8 D18M | 000039041 | 17/04/2025 | 1 | 17/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/04/2025 | |
005.8 D18M | 000039042 | 17/04/2025 | 2 | 17/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/04/2025 | |
005.8 D18M | 000039043 | 17/04/2025 | 3 | 17/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 17/04/2025 |