Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô / (Record no. 1988)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 18446
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.507
Item number N4999V
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Dần ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô: cung và cầu, lý thuyết hành vi người tiêu dùng, hành vi của doanh nghiệp, cấu trúc thị trường, yếu tố sản xuất, chính phủ trong nền kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Dần
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Phi Hoài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Tuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Thủy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thạch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Tiến Bình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   338.507 N4999V 000002288 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   338.507 N4999V 000002289 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00 3 338.507 N4999V 000002290 14/01/2025 11/12/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00 1 338.507 N4999V 000002130 12/07/2024 24/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00 2 338.507 N4999V 000018823 12/07/2024 29/12/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập