Cơ sở tạo hình / (Record no. 19876)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01223nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250408162847.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250408s2022 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043706963 |
Giá tài liệu | 86.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 730.01 |
Chỉ số Cutter | L46V |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Huy Văn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cơ sở tạo hình / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Văn, Trần Từ Thành |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Mỹ thuật, |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 96, [45] tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày các giá trị và trật tự của nguyên lý tạo hình trên mặt phẳng vô hướng, định hướng, hướng đối lập, đa hướng và hướng chuyển động. Hệ thống những khả năng của bố cục, yếu tố tương phản, độ nhấn, tương phản chính phụ, tương quan, hàng lối, cân đối và khả năng bố cục của tạo hình tự do... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Cơ sở tạo hình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nguyên lý |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nghệ thuật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Nghệ thuật đồ họa và trang trí |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Từ Thành |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=a768eecfa530c1dbc90d86f889f63855 |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
730.01 L46V | 000039164 | 08/04/2025 | 1 | 08/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
730.01 L46V | 000039165 | 08/04/2025 | 2 | 08/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
730.01 L46V | 000039166 | 08/04/2025 | 3 | 08/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 |