Giáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : (Record no. 19867)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01332nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250408105824.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250408s2015 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049279126 |
Giá tài liệu | 107.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 510.711 |
Chỉ số Cutter | L46T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Đình Thúy |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : |
Phần còn lại của nhan đề | Phần 2: Giải tích toán học / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Thúy |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 508 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi; Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày các nội dung cơ bản của toán học cao cấp về: Tập hợp, quan hệ và logic suy luận, không gian vectơ số học n chiều, ma trận và định thức, lý thuyết tổng quát về hệ phương trình tuyến, dạng toàn phương, hàm số và giới hạn, đạo hàm và vi phân, hàm số nhiều biến số... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Toán cao cấp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nhà kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giải tích |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=e20cb00af2d6fa2a63916822ec45baaa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
510.711 L46T | 000039127 | 08/04/2025 | 1 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
510.711 L46T | 000039128 | 08/04/2025 | 2 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
510.711 L46T | 000039129 | 08/04/2025 | 3 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 |