Quản trị chuỗi cung ứng/ (Record no. 19861)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01220nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250428145641.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250408s2022 vm ||||| ||||||0||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786047931842 |
Giá tài liệu | 119.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.72 |
Chỉ số Cutter | B5922D |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Blanchard, David |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Quản trị chuỗi cung ứng/ |
Phần còn lại của nhan đề | Những phương pháp hay nhất |
Thông tin trách nhiệm | David Blanchard |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Tài chính , |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 399 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm. |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu về hoạt động quản trị cung ứng, một số ví dụ về chuỗi cung ứng và cách đo lường hiệu suất của chuỗi cung ứng; quy trình lõi truyền thống của hoạt động quản trị chuỗi cung ứng và một số phương pháp trong chiến lược đối với quản trị chuỗi cung ứng. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quản trị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chuỗi cung ứng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=292fe253ad9c9fed6569f614aa437293 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 412 |
Ngày nhập liệu | Trần Thị Thu Hoài |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658.72 B5922D | 000038847 | 26/04/2025 | 4 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000038848 | 26/04/2025 | 5 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000038849 | 26/04/2025 | 6 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000038850 | 26/04/2025 | 7 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000038851 | 26/04/2025 | 8 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000038852 | 26/04/2025 | 9 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000038853 | 26/04/2025 | 10 | 26/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 26/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000039106 | 08/04/2025 | 1 | 08/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000039107 | 08/04/2025 | 2 | 08/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
658.72 B5922D | 000039108 | 08/04/2025 | 3 | 08/04/2025 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 |