Porto Alegre - Bình minh của một toàn cầu hóa khác : (Record no. 1986)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01351nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 18437 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134306.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.959 |
Item number | P8381A |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Porto Alegre - Bình minh của một toàn cầu hóa khác : |
Remainder of title | Tiếng nói bè bạn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Thanh ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những quan điểm qua diễn đàn xã hội thế giới, diễn đàn của lực lượng tiến bộ, dân sinh, dân chủ và hoà bình ở Porto Alegre về vấn đề toàn cầu hóa, về nhu cầu thế giới công bằng, cuộc sống ấm no và cuộc đấu tranh chống tư bản chủ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế tư bản chủ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn cầu hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bello, Walden |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bidwai, Praful |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Docena, Herbert V. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Phong Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wahl, Peter |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 338.959 P8381A | 000019760 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |