Giáo trình các kỹ thuật giấu tin / (Record no. 19854)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01059nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250408103056.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250408s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786048082741 |
Giá tài liệu | 108.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 005.8 |
Chỉ số Cutter | D6496C |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đỗ, Xuân Chợ |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình các kỹ thuật giấu tin / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Xuân Chợ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thông tin và Truyền thông, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 218 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về kĩ thuật giấu tin, giấu tin trong ảnh, giấu tin trong âm thanh, giấu tin trong video | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Bảo mật thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=636ce7581207237da437f037d828d9f0 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
005.8 D6496C | 000039026 | 08/04/2025 | 1 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
005.8 D6496C | 000039027 | 08/04/2025 | 2 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
005.8 D6496C | 000039028 | 08/04/2025 | 3 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 |