Giáo trình học máy và ứng dụng điều khiển thông minh / (Record no. 19846)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01361nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250327151238.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250327s2019 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049200939 |
Giá tài liệu | 60.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 006.31 |
Chỉ số Cutter | N4994L |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Tấn Lũy |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình học máy và ứng dụng điều khiển thông minh / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tấn Lũy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Đại học Công nghiệp, |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 148 tr. : |
Minh họa, phụ bản | hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm. |
490 ## - Thông tin tùng thư | |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Phụ lục: tr. 117-133 |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tổng quan về học máy; trình bày cơ sở lý thuyết học máy trong điều khiển xấp xỉ hàm; giới thiệu một số thuật toán ứng dụng điều khiển thông minh: cải thiện chất lượng bộ điều khiển PID, điều khiển tối ưu hệ tuyến tính, điều khiển tối ưu hệ phi tuyến, điều khiển thích nghi bến vững | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Học máy |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
692 ## - Chuyên ngành kiểm định | |
Thuộc chuyên ngành kiểm định | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=411654d2a9f82aee3b04fc4405cbe5ec |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40368 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Hoài Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
No items available.