Giáo trình Kế toán tài chính. (Record no. 19845)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01485nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250408104534.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250326s2023 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043306415 |
Giá tài liệu | 104.000 VNĐ |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 657.8333 |
Chỉ số Cutter | N4994A |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hữu Ánh |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Kế toán tài chính. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Quyển 1 / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Ánh |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 343 tr. : |
Minh họa, phụ bản | bảng, hình ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi : Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trang bị những kiến thức kế toán cốt lõi và chuyên sâu phục vụ cho việc xác định, đo lường, ghi nhận, lập và phân tích Báo cáo tài chính, cung cấp thông tin hữu ích về các đối tượng cụ thể của kế toán. Làm rõ cách thức ghi nhận, đánh giá, phân tích bản chất của một giao dịch kinh doanh cần được xử lý trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp. | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kế toán |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=c7f888c5023bf2fd11376ad38b32b872 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40341 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Đặng Thanh Xuân |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
657.8333 N4994A | 000039154 | 08/04/2025 | 1 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
657.8333 N4994A | 000039155 | 08/04/2025 | 2 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
657.8333 N4994A | 000039156 | 08/04/2025 | 3 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 |