Giáo trình kỹ thuật robot cơ bản / (Record no. 19842)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01655nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20250408100739.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
250326s2024 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043462432 |
Giá tài liệu | 149.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 629.8932 |
Chỉ số Cutter | N4994T |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Trường Thịnh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật robot cơ bản / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Thịnh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 384 tr. |
Minh họa, phụ bản | : hình, bảng ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày kiến thức cơ bản, nền tảng của kỹ thuật robot, phương pháp thiết kế robot công nghiệp, robot di động, robot song song, robot cáp, robot bầy đàn. Hệ thống kiến thức về kỹ thuật robot từ các phần cơ bản về cấu trúc chung và các thành phần cấu tạo của robot, phân tích động học robot cho đến phân tích động học vận tốc, động lực học, phương pháp lập quỹ đạo chuyển động và các công nghệ tiên tiến tích hợp lên robot như cảm biến, thị giác máy và các cơ cấu truyền động và cơ cấu chấp hành cuối | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Robot |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
901 ## - Ảnh bìa | |
Ảnh bìa | https://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=df798d5f8fa6e5fdf03a2bfd90957805 |
911 ## - Người biên mục | |
Người biên mục | 40368 |
Ngày nhập liệu | Nguyễn Hoài Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
629.8932 N4994T | 000039109 | 08/04/2025 | 1 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
629.8932 N4994T | 000039110 | 08/04/2025 | 2 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 | |
629.8932 N4994T | 000039111 | 08/04/2025 | 3 | 08/04/2025 | Giáo trình | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 08/04/2025 |